|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maitre d'hôtel
maitre+d'hôtel![](img/dict/02C013DD.png) | ['meitrÉ™dou'tel] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quản gia | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngÆ°á»i phụ trách những ngÆ°á»i hầu bà n | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ khách sạn |
/'metrdou'tel/
danh từ
quản gia
ngÆ°á»i phụ trách những ngÆ°á»i hầu bà n
chủ khách sạn
món xốt bơ chua
|
|
|
|